bay vút lên nghĩa tiếng Đức là aufsteigen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-07-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan aufsteigen: bay vút lên
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
aufsteigen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
bay vút lên