lên nghĩa tiếng Đức là aufsteigen
lên còn có các bản dịch khác là
hinauf, stieg, hoch, einsteigen, auf
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan aufsteigen: lên
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
aufsteigen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
lên