aufsteigen nghĩa tiếng Việt là lên
aufsteigen còn có các bản dịch khác là
Bay vút lên, nổi lên, đi lên, vút lên, nâng cao
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan aufsteigen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
aufsteigen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
lên