đi lên nghĩa tiếng Đức là
aufsteigen
(v)(Present tense)
đi lên còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của aufsteigen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đi lên
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan aufsteigen: đi lên
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
aufsteigen