abfahren (fuhr ab, abgefahren) nghĩa tiếng Việt là
Đi lên
abfahren còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của abfahren
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Đi lên
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của abfahren
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan abfahren
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
abfahren