dễ nhớ nghĩa tiếng Đức là merkfähig
dễ nhớ còn có các bản dịch khác là
eingängig
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-10-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan merkfähig: dễ nhớ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
merkfähig
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
dễ nhớ