thiêu rụi nghĩa tiếng Đức là abfackeln
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-10-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan abfackeln: thiêu rụi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
abfackeln
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
thiêu rụi