Diễn Giải
củng cố còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của reinforcement
Nghe phát âm giọng Mỹ của reinforcement
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan reinforcement: củng cố
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
reinforcement