reinforce (v) nghĩa tiếng Việt là
củng cố
reinforce phiên âm IPA là /ˌriːɪnˈfɔːrs/
reinforce còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan reinforce
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
reinforce