Làm chắc lại nghĩa tiếng Anh là
reinforce
/ˌriːɪnˈfɔːrs/
(v)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 14-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của reinforce
Nghe phát âm giọng Mỹ của reinforce
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Làm chắc lại
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của reinforce
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan reinforce: Làm chắc lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
reinforce