bolster nghĩa tiếng Việt là củng cố
bolster phiên âm IPA là /ˈbəʊlstər/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bolster
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bolster
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
củng cố