fortify (infinitive verb) nghĩa tiếng Việt là
củng cố
fortify phiên âm IPA là /ˈfɔːrtɪfaɪ/
fortify còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fortify
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fortify