làm mạnh mẽ thêm nghĩa tiếng Anh là
fortify
/ˈfɔːrtɪfaɪ/
(v)
làm mạnh mẽ thêm còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của fortify
Nghe phát âm giọng Mỹ của fortify
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của làm mạnh mẽ thêm
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của fortify
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fortify: làm mạnh mẽ thêm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fortify