consolidate (v) nghĩa tiếng Việt là
Củng cố
consolidate phiên âm IPA là /kənˈsɒlɪdeɪt/
consolidate còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan consolidate
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
consolidate