cột trụ tròn nghĩa tiếng Anh là column
/ˈkɒləm/
cột trụ tròn còn có các bản dịch khác là
pillar
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan column: cột trụ tròn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
column
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
cột trụ tròn