cột trụ tròn nghĩa tiếng Đức là Säule
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Säule: cột trụ tròn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Säule
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
cột trụ tròn