Eisenträger nghĩa tiếng Việt là Trụ (cột) chống đỡ bằng sắt
Eisenträger còn có các bản dịch khác là
đà sắt
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Eisenträger
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Eisenträger