Cột trụ nghĩa tiếng Anh là
column
/ˈkɒləm/
(n)
Cột trụ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan column: Cột trụ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
column