pillar nghĩa tiếng Việt là Cột trụ
pillar phiên âm IPA là /ˈpɪlər/
pillar còn có các bản dịch khác là
Trụ, trụ cột, cột cầu
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan pillar
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
pillar
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Cột trụ