Cột trụ nghĩa tiếng Đức là
Säule
(f)(-n)
Cột trụ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Säule
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Cột trụ
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Säule
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Säule: Cột trụ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Säule