buttress (n) nghĩa tiếng Việt là
trụ cột
buttress phiên âm IPA là /ˈbʌtrɪs/
buttress còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan buttress
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
buttress