còn lại nghĩa tiếng Đức là bleiben
còn lại còn có các bản dịch khác là
restlich, Sonstig, bleibt, übrig, Reste
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bleiben: còn lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bleiben
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
còn lại