còn lại nghĩa tiếng Đức là Reste
còn lại còn có các bản dịch khác là
restlich, Sonstig, bleibt, übrig, bleiben
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Reste: còn lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Reste
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
còn lại