bleiben nghĩa tiếng Việt là còn lại
bleiben còn có các bản dịch khác là
Giữ vững, vẫn còn, ở lại, không rời đi, Ở
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bleiben
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bleiben
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
còn lại