giữ vững nghĩa tiếng Đức là
bleiben
(v)
giữ vững còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bleiben: giữ vững
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bleiben