haften nghĩa tiếng Việt là giữ vững
haften còn có các bản dịch khác là
Gắn, dán, bám vào, bám dính, tuân theo
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan haften
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
haften
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
giữ vững