bám dính nghĩa tiếng Đức là haften
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan haften: bám dính
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
haften
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
bám dính