bám nghĩa tiếng Đức là
haften
(v)
bám còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của haften
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bám
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của haften
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan haften: bám
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
haften