ở lại nghĩa tiếng Đức là bleiben
ở lại còn có các bản dịch khác là
blieb, Bleibe, geblieben
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bleiben: ở lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bleiben
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
ở lại