Reste nghĩa tiếng Việt là còn lại
Reste còn có các bản dịch khác là
Phần còn lại, mảnh vụn, thức ăn thừa, những thứ lẻ tẻ, những mảnh vụn
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Reste
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Reste
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
còn lại