cô lập dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là absondern
cô lập còn có các bản dịch khác là
einigeln, isoliert, Trennung, Isolation, isolierte
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan absondern: cô lập
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
absondern
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
cô lập