cô lập dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là isolierte
cô lập còn có các bản dịch khác là
einigeln, isoliert, Trennung, Isolation, absondern
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan isolierte: cô lập
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
isolierte
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
cô lập