cô lập dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là einigeln
cô lập còn có các bản dịch khác là
isoliert, Trennung, Isolation, isolierte, absondern
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan einigeln: cô lập
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
einigeln
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
cô lập