isoliert (v) nghĩa tiếng Việt là
cô lập
isoliert còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-04-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của isoliert
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của cô lập
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của isoliert
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan isoliert
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
isoliert