chửi rủa nghĩa tiếng Anh là
execrative
/ˈɛksɪkrətɪv/
(adj)
chửi rủa còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của execrative
Nghe phát âm giọng Mỹ của execrative
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của chửi rủa
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của execrative
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan execrative: chửi rủa
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
execrative