invective (n) nghĩa tiếng Việt là
Chửi rủa
invective phiên âm IPA là /ɪnˈvɛktɪv/
invective còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của invective
Nghe phát âm giọng Mỹ của invective
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Chửi rủa
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của invective
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan invective
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
invective