cursing (n)(v) nghĩa tiếng Việt là
chửi rủa
cursing phiên âm IPA là /ˈkɜːrsɪŋ/
cursing còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của cursing
Nghe phát âm giọng Mỹ của cursing
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của chửi rủa
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của cursing
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan cursing
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
cursing