vituperate (v) nghĩa tiếng Việt là
Chửi rủa
vituperate phiên âm IPA là /vaɪˈtuːpəreɪt/
vituperate còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của vituperate
Nghe phát âm giọng Mỹ của vituperate
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Chửi rủa
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của vituperate
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan vituperate
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
vituperate