mắng chửi nghĩa tiếng Anh là
vituperate
/vaɪˈtuːpəreɪt/
(v)
mắng chửi còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan vituperate: mắng chửi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
vituperate