cheater nghĩa tiếng Việt là người gian lận
cheater còn có các bản dịch khác là
Kẻ gian lận, kẻ lừa đảo, gian trá, lừa bịp
Bản dịch được cập nhật vào ngày 27-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan cheater
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
cheater
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
người gian lận