Kẻ lừa đảo nghĩa tiếng Anh là
cheater
/ˈʧiːtər/
(n)
Kẻ lừa đảo còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan cheater: Kẻ lừa đảo
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
cheater