kẻ gian lận nghĩa tiếng Anh là cheaters
/ˈtʃiːtərz/
kẻ gian lận còn có các bản dịch khác là
Cheater, cheat
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan cheaters: kẻ gian lận
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
cheaters
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
kẻ gian lận