kẻ gian lận nghĩa tiếng Anh là
Cheater
/ˈʧiːtər/
(n)
kẻ gian lận còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của Cheater
Nghe phát âm giọng Mỹ của Cheater
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của kẻ gian lận
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của Cheater
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Cheater: kẻ gian lận
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Cheater