chảy máu dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là blutete
chảy máu còn có các bản dịch khác là
blutet, bluten, blutend, Blutung, geblutet
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan blutete: chảy máu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
blutete
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
chảy máu