Chảy máu nghĩa tiếng Đức là bluten
Chảy máu còn có các bản dịch khác là
geblutet, blutet, blutend
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bluten: Chảy máu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bluten
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Chảy máu