chảy máu nghĩa tiếng Đức là
geblutet
(v)(past participle)
chảy máu còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan geblutet: chảy máu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
geblutet