chảy máu dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là geblutet
chảy máu còn có các bản dịch khác là
blutet, bluten, blutend, Blutung, blutete
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan geblutet: chảy máu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
geblutet
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
chảy máu