chảy máu nghĩa tiếng Đức là
Blutung
(f)
chảy máu còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Blutung: chảy máu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Blutung