chất nổ nghĩa tiếng Đức là Sprengmittel
chất nổ còn có các bản dịch khác là
Treibsatz, Explosivstoff, Dynamit, Sprengstoffe, Zündstoff
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Sprengmittel: chất nổ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Sprengmittel
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
chất nổ