Sprengmittel nghĩa tiếng Việt là chất nổ
Sprengmittel còn có các bản dịch khác là
Thuốc nổ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Sprengmittel
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Sprengmittel
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
chất nổ