Sprengstoffe nghĩa tiếng Việt là Chất nổ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Sprengstoffe
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Sprengstoffe
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Chất nổ